Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phản đế


Chống đế quốc: Cách mạng phản đế; Phong trào phản đế; Nhiệm vụ phản đế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.